Liên hệ Danh mục chính
Hotline: 0705 28 62 68

Thép ống đúc 273 đến 323 ASTM A106 /A53/API5L JAPAN/CHINA

Thứ ba - 28/02/2023 22:23
CÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI THÉP HOÀNG PHÚ

 M.S.D.N: 0312 315 943

 Địa chỉ: Lô D5, Đường DT743, Khu Công Nghiệp Sóng Thần, Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

 Điện thoại: 0918 099 999

 Email: thephoangphu9@gmail.com
 Phi  273.1 - Phi 323.9
 6.35ly đến 40ly ( các ống sai quy cách có độ dày lớn )

Tiêu Chuẩn :ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Xuất Sứ :Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Thép ống đúc 273 đến 323 ASTM A106 /A53/API5L JAPAN/CHINA

CÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI THÉP HOÀNG PHÚ
CHUYÊN CUNG CẤP VÀ NHẠP KHẨU THÉP ÔNG ĐÚC ASTM A106 / ASTM A53 / API5L
TIÊU CHUẨN    GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
MÁC THÉP   ASTM A106 / ASTM A53 / API5L
ĐƯỜNG KÍNH   Phi  2733 đến Phi 323.9
ĐỘ DÀY   6,35ly đến 40ly ( các ống sai quy cách có độ dày lớn )
CHIỀU DÀI   6000 mm - 9000 mm - 12000 mm
XUẤT SỨ :  Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc 
ỨNG DỤNG  được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo may móc, cột nhà xe cột trụ các công trình cầu đường , trụ năng lượng ...
ĐẶC BIỆT  đặc biệt thép ống đúc ASTM A106 / ASTM A53 / API5L có thể cắt và cưa theo yêu cầu 
co nhận mạ kẽm nhúng nóng ,xi điện , bắn cắt , sơn gia  công

HÀNG NHẬP KHẨU CHÍNH NGẠCH, ĐẦY ĐỦ GIẤY TỜ HẢI QUAN,CHỨNG TỪ COCQ ĐẦY ĐỦ , GIÁ CẢ HỢP LÝ 
Giá cả phù hợp , cạnh tranh ,
sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng COCQ, xuất sứ nguồn gốc
Có hỗ trợ vận chuyển trong tỉnh thành phố và liên tỉnh 
BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM 
STT Quy Các Sản Phẩm  Đơn Vị Tính  kg / cây
  Thép Ống Đúc Nhập Khẩu, JAPAN , CHINA
1 Ჶ273 x 6.35 x 6000 mm cây 250.4
2 Ჶ273 x 7.80 x 6000 mm cây 305.9
3 Ჶ273 x 9.30 x 6000 mm cây 362.7
4 Ჶ273 x 12.7 x 6000 mm cây 488.9
5 Ჶ273 x 15.1 x 6000 mm cây 575.9
6 Ჶ273 x18.3 x 6000 mm cây 689.3
7 Ჶ273 x 21.4 x 6000 mm cây 796.3
8 Ჶ273 x 25.4 x 6000 mm cây 930.1
9 Ჶ273 x 28.6 x 6000 mm cây 1033.8
       
10 Ჶ323.9 x 6.35 x 6000 mm cây 298.2
11 Ჶ323.9 x 8.38 x 6000 mm cây 391.0
12 Ჶ323.9 x 9.5 x 6000 mm cây 441.7
13 Ჶ323.9 x 10.31 x 6000 mm cây 478.2
14 Ჶ323.9 x 14.3 x 6000 mm cây 654.8
15 Ჶ323.9 x 12.7 x 6000 mm cây 584.5
16 Ჶ323.9 x 17.5 x 6000 mm cây 793.0
17 Ჶ323.9 x 21.4 x 6000 mm cây 957.4
18 Ჶ323.9 x 25.4 x 6000 mm cây 1121.3
19 Ჶ323.9 x 28.6 x 6000 mm cây 1249.1
20 Ჶ323.9 x 33.3 x 6000 mm cây 1431.2

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

, . : 60