M.S.D.N: 0312 315 943
Điện thoại: 0918 099 999
Email: uyentnh2209@gmail.com
Tiêu Chuẩn :ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, ENCÔNG TY TNHH SX THƯƠNG MẠI THÉP HOÀNG PHÚ
Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: ống đúc phi 48.3- 60.3 - 73.0 - 88.9
Độ dầy: ống đúc có độ dày 3.7 mm -22 mm
Chiều dài: ống đúc từ 6m - 12 m
Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
ứng dụng : được sử dụng dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc, ben thủy lực ,làm giàn giáo, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió, làm hệ thống cột đèn chiếu sáng, trụ viễn thông, cọc siêu âm phát sóng và một số ứng dụng khác trong các nhà máy cơ khí
Ngoài ra công ty còn có các lô hàng sai quy cách của JAPAN với nhiều độ dày khác nhau phù hợp với nhiều yếu tố công việc
công ty có nhận cắt chiều dài theo yêu cầu và uốn ống theo yêu cầu
Dưới dây là các quy cách sản phẩm thép ống đúc nhập khẩu
STT | Quy Các Sản Phẩm | Đơn Vị Tính | kg / cây |
Thép Ống Đúc Nhập Khẩu JAPAN , CHINA | |||
1 | Ჶ 60.3 x 3.9 x 6000 mm | cây | 32.5 |
2 | Ჶ 60.3 x 5.5 x 6000 mm | cây | 44.6 |
3 | Ჶ 60.3 x 8.7 x 6000 mm | cây | 66.4 |
4 | Ჶ 60.3 x 11.1 x 6000 mm | cây | 80.8 |
5 | Ჶ 73 x 5.2 x 6000 mm | cây | 52.1 |
6 | Ჶ 73 x 7.0 x 6000 mm | cây | 68.3 |
7 | Ჶ 73 x 9.5 x 6000 mm | cây | 89.2 |
8 | Ჶ 73 x 14 x 6000 mm | cây | 120.1 |
9 | Ჶ 88.9 x 5.5 x 6000 mm | cây | 67.8 |
10 | Ჶ 88.9 x 7.6 x 6000 mm | cây | 91.4 |
11 | Ჶ 88.9 x 11.1 x 6000 mm | cây | 127.7 |
12 | Ჶ 88.9 x 15.2 x 6000 mm | cây | 165.7 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn