Thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 là loại thép tấm được sử dụng phổ biến trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt, chịu áp lực cao như lò hơi, bình hơi, bình ga,... Thép tấm ASME A515 -70 có độ dày 10 ly, được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 có các đặc điểm sau:
Thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 được sử dụng trong các ứng dụng sau:
Để lựa chọn thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 phù hợp với nhu cầu sử dụng, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau:
Doanh nghiệp có thể lựa chọn thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 từ các nhà máy thép uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Khi sử dụng thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:
Với những ưu điểm vượt trội, thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Thép tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASME A515, loại 70. Tiêu chuẩn này quy định
THÔNG TIN LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÉP HOÀNG PHÚ
LÔ D5, ĐƯỜNG DT743, KHU CÔNG NGHIỆP SÓNG THẦN, PHƯỜNG DĨ AN, THÀNH PHỐ DĨ AN, TỈNH BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM
Hotline: 0705 286 268
Website:hoangphusteel.com
TIÊU CHUẨN | ASTM, GOST, JIS, EN… |
MÁC THÉP | ASME A515 . Gr70 |
ĐỘ DÀY | 6mm - 200mm |
CHIỀU RỘNG | 1500mm - 2000mm |
CHIỀU DÀI | 6000 mm - 12000 mm |
XUẤT SỨ : | Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc |
ỨNG DỤNG | Thép tấm ASME A515 chuyên sử dụng trong nghành nhiệt , đặc biệt là thép được sử dụng trong nghành lò hơi , bồ bể xăng dầu , lò đốt ,các lò nhiệt luyện , các nồi hơi chịu nhiệt và áp lực cao , với ưu thế chịu nhiệt tôt , thép tấm A515 luôn là sự lựa chọn tốt nhất cho nghành chịu nhiệt |
ĐẶC BIỆT | đặc biệt thép tấm chịu nhiệt ASME A515 có thể cắt chặt theo yêu cầu , theo bản vẽ , nhận gia công lốc ống theo yêu cầu , theo đường kính Giá cả phù hợp , cạnh tranh , sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng COCQ, xuất sứ nguồn gốc Có hỗ trợ vận chuyển trong tỉnh thành phố và liên tỉnh |
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
STT | Quy Cách Hàng Hóa | Đơn Vị Tính | kg/ Tấm |
Thép Tấm chịu nhiệt ASME A515 -70 | |||
1 | 6 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 424 |
2 | 8 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 565 |
3 | 10 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 707 |
4 | 12 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 848 |
5 | 6 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,130 |
6 | 8 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,507 |
7 | 10 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,884 |
8 | 12 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 2,261 |
9 | 14 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 2,638 |
10 | 16 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,014 |
11 | 18 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,391 |
12 | 20 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,768 |
13 | 22 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,145 |
14 | 24 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,522 |
15 | 25 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,710 |
16 | 26 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,898 |
17 | 28 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 5,275 |
18 | 30 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 5,652 |
19 | 32 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,029 |
20 | 35 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,594 |
21 | 36 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,782 |
22 | 38 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,159 |
23 | 40 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,536 |
24 | 42 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,913 |
25 | 45 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 8,478 |
26 | 50 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 9,420 |
27 | 55 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 10,362 |
28 | 60 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 11,304 |
29 | 70 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 13,188 |
30 | 80 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 15,072 |
31 | 90 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 16,956 |
32 | 100 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 18,840 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn