Hotline
0918099999
Phòng Chăm sóc khách hàng
0918099999
M.S.D.N: 0312 315 943
Điện thoại: 0918 099 999
Email: thephoangphu9@gmail.com
Tiêu Chuẩn : Thép tấm SM490A JIS G3106 SM490B / SM490C JAPANTIÊU CHUẨN | JIS G3106 |
MÁC THÉP | SM490A / SM490B / SM490C |
ĐỘ DÀY | 6mm - 180mm |
CHIỀU RỘNG | 1500mm - 2000mm |
CHIỀU DÀI | 6000 mm - 12000 mm |
XUẤT SỨ : | Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc |
ỨNG DỤNG | Thép Tấm SM490A / SM490B / SM490C thép kết cấu hàn đươc sử dụng rộng rãi trong những công trình có kết cấu hàn như cầu trục, tàu thuyền, cầu đường, bồn bể xăng dầu, container và các ứng dụng có tính chất hàn cao. |
ĐẶC BIỆT | đặc biệt thép tấm SM490A / SM490B / SM490C có thể cắt chặt theo yêu cầu , theo bản vẽ , gia công theo kích thước yêu cầu , chấn , U,Vl , quốn ống , khoan bảng mã , .... HÀNG NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP Giá cả phù hợp , cạnh tranh , sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng COCQ, xuất sứ nguồn gốc Có hỗ trợ vận chuyển trong tỉnh thành phố và liên tỉnh |
STT | Quy Cách Hàng Hóa | Đơn Vị Tính | kg/ Tấm |
SM490A / SM490B / SM490C | |||
1 | 6 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 424 |
2 | 8 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 565 |
3 | 10 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 707 |
4 | 12 x 1500 x 6000 mm | Tấm | 848 |
5 | 6 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,130 |
6 | 8 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,507 |
7 | 10 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 1,884 |
8 | 12 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 2,261 |
9 | 14 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 2,638 |
10 | 16 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,014 |
11 | 18 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,391 |
12 | 20 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 3,768 |
13 | 22 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,145 |
14 | 24 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,522 |
15 | 25 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,710 |
16 | 26 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 4,898 |
17 | 28 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 5,275 |
18 | 30 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 5,652 |
19 | 32 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,029 |
20 | 35 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,594 |
21 | 36 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 6,782 |
22 | 38 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,159 |
23 | 40 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,536 |
24 | 42 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 7,913 |
25 | 45 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 8,478 |
26 | 50 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 9,420 |
27 | 55 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 10,362 |
28 | 60 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 11,304 |
29 | 70 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 13,188 |
30 | 80 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 15,072 |
31 | 90 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 16,956 |
32 | 100 x 2000 x 12000 mm | Tấm | 18,840 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn